Characters remaining: 500/500
Translation

hom

Academic
Friendly

Từ "hom" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây một số định nghĩa dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Đồ đan hình nón
  • Định nghĩa: "Hom" có thể một loại đồ đan hình nón, thường răng như răng lược, dùng để đậy miệng giỏ.
  • dụ:
    • " tôi thường dùng hom để đậy giỏ trái cây cho khỏi ruồi muỗi."
2. Khung bằng tre, nứa
  • Định nghĩa: "Hom" cũng có thể chỉ khung bằng tre, nứa để phết giấyngoài.
  • dụ:
    • "Hom ngựa giấy được sử dụng để tạo ra những chiếc quạt giấy xinh xắn."
3. Cái lôngđầu hạt thóc
  • Định nghĩa: Trong nông nghiệp, "hom" có thể chỉ cái lôngđầu hạt thóc.
  • dụ:
    • "Hạt thóc hom rất quan trọng trong việc nhân giống."
4. Cái tuatrong cái khóa
  • Định nghĩa: "Hom" cũng chỉ cái tuatrong khóa, giúp khóa hoạt động.
  • dụ:
    • "Khi mở khóa, bạn cần chắc chắn rằng hom khóa đangvị trí đúng."
5. Cái hay cái xương nhỏ
  • Định nghĩa: "Hom" có thể chỉ cái hay cái xương nhỏ, như trong trường hợp của hom cau hay hom .
  • dụ:
    • "Khi ăn , tôi thường cẩn thận để không bị hóc hom ."
6. Đoạn thân cây sắn
  • Định nghĩa: Trong nông nghiệp, "hom" cũng chỉ đoạn thân cây sắn dùng để cắm xuống trồng.
  • dụ:
    • "Chọn hom sắn tốt một yếu tố quan trọng để thu hoạch được mùa bội thu."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Nón" (mặc dù không giống hoàn toàn, nhưng đều hình dạng chức năng che chắn).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa chính xác cho từ "hom" nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể sử dụng từ "cái" để chỉ chung cho các đồ vật.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "hom" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc biểu tượng. dụ, "hom" có thể được dùng để nói về những bảo vệ hoặc che chở (như cách hom đậy giỏ bảo vệ trái cây).

Chú ý
  • Nên phân biệt các nghĩa của từ "hom" để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Chẳng hạn, không nên nhầm lẫn "hom" trong nghĩa là khung tre với "hom" trong nghĩa là cái lông của hạt thóc.
  1. d. 1. Đồ đan hình nón răng như răng lược để đậy miệng giỏ. 2. Khung bằng tre, nứa để phết giấyngoài: Hom ngựa giấy; Hom quạt.
  2. d. 1. Cái lôngđầu hạt thóc: Thóc hom. 2. Cái tuatrong cái khóa: Hom khóa. 3. Cái hay cái xương nhỏ: Hom cau; Hom .
  3. d. Đoạn thân cây sắn dùng để cắm xuống trồng: Chọn hom sắn.

Comments and discussion on the word "hom"