Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ít tuổi
ổi
ổi đào
ổi găng
ổi tiết
ổi trâu
ổi xá lị
ăn xổi
đánh đổi
đúng tuổi
đầy tuổi
đắp đổi
đến tuổi
đổi
đổi ý
đổi đời
đổi điện
đổi công
đổi chác
đổi chiều
đổi dòng
đổi dạ
đổi dời
đổi giọng
đổi hướng
đổi khác
đổi lấy
đổi lẫn
đổi lốt
đổi thay
đổi vai
đeo đuổi
đuổi
đuổi cổ
đuổi gái
đuổi kịp
đuổi khéo
đuổi riết
đuổi theo
bạo phổi
bổi
bổi hổi
bỉ ổi
bộ chuyển đổi
biến đổi
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
cà ổi
có tuổi
của nổi
cổi
chìm nổi
chổi
chổi đót
chổi cọ
chổi chà
chổi góp
chổi lông
chổi lúa
chổi rễ
chổi sể
chổi tre
chuyển đổi
da nổi hạt
giấy bổi
giật xổi
giổi
giong ruổi
hang phổi
hình nổi
hôi hổi
hổi
in nổi
không đổi
khối nổi
lúa nổi
lứa tuổi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last