Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aquatique
Jump to user comments
tính từ
  • ở nước, thủy sinh
    • Plante aquatique
      cây thủy sinh
    • Animal aquatique
      giống vật ở nước
    • Parc aquatique
      công viên có các hoạt động giải trí liên quan đến nước
  • đầy nước, lầy lội
Related words
Related search result for "aquatique"
Comments and discussion on the word "aquatique"