French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước
- Prévenir un malheur
phòng ngừa một tai họa
- Prévenir une objection
ngừa trước một sự bác bẻ
- đón trước
- Prévenir les désirs de quelqu'un
đón trước những mong muốn của người nào
- báo
- Prévenir la police
báo cho công an
- prévenir contre
gợi ác cảm đối với
- prévenir en faveur de
gợi thiện cảm đối với