Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conseil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời khuyên; ý kiến
    • Ecouter les conseils
      nghe lời khuyên
    • Prendre (demander) conseil
      hỏi ý kiến
  • hội đồng
    • Conseil des ministres
      hội đồng bộ trưởng
    • Conseil municipal
      hội đồng thành phố
    • Conseil de discipline
      hội đồng kỷ luật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ
    • Le conseil en est pris
      việc đã quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nguyên tắc hành động
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cố vấn
    • Il est le conseil de sa soeur
      nó là cố vấn của chị nó
    • prendre conseil de son bonnet de nuit
      đêm nằm suy nghĩ kỹ
    • tenir conseil
      thảo luận bàn bạc để giải quyết
    • un homme de bon conseil
      một người khôn ngoan sành sỏi
Related search result for "conseil"
Comments and discussion on the word "conseil"