Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infime
Jump to user comments
tính từ
  • rất nhỏ
    • Une somme infime
      số tiền rất nhỏ
  • thấp nhất, thấp kém nhất, quèn
    • Un infime gratte-papier
      một thầy ký quèn
Related words
Related search result for "infime"
Comments and discussion on the word "infime"