French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết
- Pureté de l'air
sự trong sạch của không khí
- Pureté de l'âme
sự trong trắng của tâm hồn
- Pureté des moeurs
sự thuần khiết của phong tục
- sự trong sáng
- Pureté du style
sự trong sáng của lời văn
- độ ròng
- Pureté chimique
độ ròng hóa học