Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
gai
Jump to user comments
tính từ
  • vui, vui vẻ
    • Un caractère gai et facile
      tính vui và dễ dãi
    • Une conversation gaie
      cuộc nói chuyện vui vẻ
    • Une chanson gaie
      bài hát vui
  • (thân mật) hơi say
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng
    • Tenir de gais propos
      nói những câu chuyện phóng túng
Related search result for "gai"
Comments and discussion on the word "gai"