Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soucieux
Jump to user comments
tính từ
  • lo lắng, bận lòng
    • Regard soucieux
      cái nhìn lo lắng
    • Mère soucieuse de son enfant
      người mẹ bận lòng vì con
  • tha thiết
    • Un peuple soucieux de sa liberté
      một dân tộc tha thiết tự do
Related words
Related search result for "soucieux"
Comments and discussion on the word "soucieux"