Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souci
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm
  • điều lo lắng, mối bận lòng
    • Son fils est son unique souci
      cậu con là mối bận lòng duy nhất của bà (ông) ta
    • c'est là le moindre de mes soucis
      (thân mật) đó là điều tôi bận tâm ít nhất
    • mon beau souci
      điều tha thiết nhất của tôi
danh từ giống đực
  • cúc xu xi (cây, hoa)
    • souci d'eau
      hoa vị kim (cây, hoa)
Related words
Related search result for "souci"
Comments and discussion on the word "souci"