Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
véritable
Jump to user comments
tính từ
  • thực, thật
    • Histoire véritable
      chuyện thực
    • Or véritable
      vàng thật
  • thực sự
    • Un ami véritable
      một người bạn thực sự
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực
Related search result for "véritable"
Comments and discussion on the word "véritable"