Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accès
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lối vào
    • L'accès du port
      lối vào cảng.
  • quyền được vào
    • L'accès d'une carrière
      quyền được vào một ngành
  • sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
    • Être d'un accès facile
      dễ tiếp xúc, dễ gần
  • cơn
    • Accès de fièvre
      cơn sốt
    • Accès de colère
      cơn giận
    • Accès direct / aléatoire
      sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên
    • avoir accès à
      được vào, được tiếp xúc
    • Avoir accès au palais
      được vào cung điện
    • Le Laos n'a pas accès à la mer
      nước Lào không có đường ra biển
    • par accès
      từng cơn, từng lúc
Related search result for "accès"
Comments and discussion on the word "accès"