Characters remaining: 500/500
Translation

accessible

/æk'sesəbl/
Academic
Friendly

Từ "accessible" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "có thể tới được", "dễ tiếp cận" hoặc "dễ hiểu". Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn tả một cái gì đó mọi người có thể dễ dàng tiếp cận hoặc hiểu được. Dưới đâymột số ví dụ những điểm cần lưu ý khi sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Accessible: có thể tới được, dễ gần, dễ hiểu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Île accessible: "đảo có thể tới được"

    • Ví dụ: Cette île est accessible en bateau. (Đảo này có thể tới được bằng thuyền.)
  2. Sommet accessible: "đỉnh có thể đạt tới"

    • Ví dụ: Le sommet de cette montagne est accessible aux randonneurs. (Đỉnh của ngọn núi này có thể đạt tới bởi những người leo núi.)
  3. Homme accessible à tous: "người dễ gần với mọi người"

    • Ví dụ: Il est un homme accessible et aime discuter avec tout le monde. (Ông ấymột người dễ gần thích nói chuyện với mọi người.)
  4. Accessible à la colère: "dễ nổi nóng"

    • Ví dụ: Il est parfois accessible à la colère quand il est fatigué. (Thỉnh thoảng anh ấy dễ nổi nóng khi mệt.)
  5. Théorie accessible: "lý thuyết dễ hiểu"

    • Ví dụ: Ce livre présente une théorie accessible pour les débutants. (Cuốn sách này trình bày mộtthuyết dễ hiểu cho người mới bắt đầu.)
Biến thể của từ:
  • Accessibilité (danh từ): tính dễ tiếp cận.
    • Ví dụ: L'accessibilité des bâtiments publics est importante. (Tính dễ tiếp cận của các tòa nhà công cộng rất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Approchable: cũng có nghĩadễ gần, nhưng thường chỉ về tính cách của con người.
  • Compréhensible: có nghĩadễ hiểu, thường dùng để chỉ các khái niệm hoặc văn bản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các dịch vụ hoặc nguồn tài nguyên, bạn có thể sử dụng "accessible" để chỉ những mọi người có thể sử dụng hoặc tiếp cận được.
    • Ví dụ: Les services de santé doivent être accessibles à tous. (Các dịch vụ y tế phải dễ tiếp cận với mọi người.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "accessible" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa sâu hơn: - Rendre accessible: làm cho cái gì đó dễ tiếp cận hơn. - Ví dụ: Nous devons rendre l'éducation accessible à tous. (Chúng ta cần làm cho giáo dục dễ tiếp cận với mọi người.)

Kết luận:

Từ "accessible" trong tiếng Pháp rất hữu ích để mô tả sự dễ dàng trong việc tiếp cận hoặc hiểu một cái gì đó.

tính từ
  1. có thể tới; có thể đạt tới
    • île accessible
      đảo có thể tới được
    • Sommet accessible
      đỉnh có thể đạt tới
  2. dễ gần gũi
    • Homme accessible à tous
      người dễ gần với mọi người
    • Accessible à la colère
      dễ nổi nóng
  3. (nghĩa bóng) dễ hiểu
    • Théorie accessible
      thuyết dễ hiểu

Comments and discussion on the word "accessible"