Characters remaining: 500/500
Translation

accessible

/æk'sesəbl/
Academic
Friendly

Từ "accessible" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể tới được" hoặc "có thể tiếp cận". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ con người có thể dễ dàng tiếp cận, như địa điểm, thông tin, hoặc người khác. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ "accessible".

Định nghĩa chi tiết:
  1. Có thể tới được: Được dùng để mô tả một địa điểm hoặc một đối tượng người ta có thể đến gần hoặc sử dụng.

    • dụ: "The remote hamlet is accessible by bicycle." (Cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được.)
  2. Dễ bị ảnh hưởng: Có thể chỉ ra rằng một người hoặc một tổ chức dễ dàng bị tác động bởi điều đó.

    • dụ: "The politician was accessible to bribery." (Người chính trị gia đó dễ hối lộ.)
  3. Dễ gần (người): Dùng để miêu tả một người người khác có thể dễ dàng tiếp cận hoặc giao tiếp.

    • dụ: "The manager is very accessible; you can talk to him anytime." (Người quản lý rất dễ gần; bạn có thể nói chuyện với ông ấy bất cứ lúc nào.)
Các biến thể của từ:
  • Accessibility (danh từ): Sự dễ tiếp cận.
    • dụ: "The accessibility of the building is important for people with disabilities." (Sự dễ tiếp cận của tòa nhà quan trọng đối với người khuyết tật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reachable: Có thể tiếp cận.
  • Approachable: Dễ gần, dễ tiếp cận (về người).
  • Available: sẵn, có thể sử dụng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Accessible information: Thông tin có thể tiếp cận, thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc giáo dục.

    • dụ: "All the resources on the website are accessible to students." (Tất cả tài nguyên trên trang web đều có thể tiếp cận được với sinh viên.)
  • Cultural accessibility: Sự tiếp cận văn hóa, nói về khả năng của mọi người trong việc tiếp cận các giá trị văn hóa khác nhau.

    • dụ: "Cultural accessibility is essential for integrating immigrants into society." (Sự tiếp cận văn hóa rất quan trọng để hòa nhập người nhập cư vào xã hội.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get in touch: Liên lạc, tiếp cận ai đó.
    • dụ: "I will get in touch with you if I need help." (Tôi sẽ liên lạc với bạn nếu tôi cần giúp đỡ.)
Tóm tắt:

Từ "accessible" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc mô tả một địa điểm có thể tới được, cho đến việc nói về sự dễ gần của con người.

tính từ
  1. có thể tới được, có thể gần được
    • the remote hamlet is accessible by bicycle
      cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
  2. dễ bị ảnh hưởng
    • accessible to bribery
      dễ hối lộ, dễ đút lót
  3. dễ gần (người)

Comments and discussion on the word "accessible"