Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
amateur
Jump to user comments
tính từ
  • ham thích
    • Amateur de tableaux
      ham thích tranh
  • không chuyên, nghiệp dư
    • Photographe amateur
      người chơi ảnh không chuyên
  • (thân mật) muốn mua, định mua
danh từ giống đực
  • người ham thích
  • kẻ chơi không chuyên
  • (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
    • Travailler en amateur
      làm việc theo lối tài tử
  • (thân mật) người muốn mua, người định mua
Related search result for "amateur"
Comments and discussion on the word "amateur"