Characters remaining: 500/500
Translation

amateur

/'æmətə:/
Academic
Friendly

Từ "amateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghiệp " hoặc "người chơi không chuyên". Đâymột từ nguồn gốc từ tiếng Latinh "amator", có nghĩa là "người yêu thích". Dưới đâymột số điểm quan trọng về từ này cũng như cách sử dụng của :

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ: "amateur" được dùng để miêu tả một người hoặc một hoạt động không chuyên, tức là không kiếm sống từ hoạt động đó, nhưng vẫn đam mê hoặc sở thích. Ví dụ:

    • amateur de tableaux: người thích tranh, không chuyên.
    • photographe amateur: người chụp ảnh không chuyên.
  • Danh từ: Khi dùng như một danh từ, "amateur" chỉ về một người yêu thích một lĩnh vực nào đó nhưng không phảichuyên gia. Ví dụ:

    • un amateur de musique: một người yêu thích âm nhạc.
2. Biến thể từ gần giống
  • amatrice: dạng nữ của "amateur", dùng để chỉ phụ nữ không chuyên.
    • Ví dụ: une amatrice de cuisine: một người phụ nữ thích nấu ăn nhưng không phải đầu bếp chuyên nghiệp.
3. Các nghĩa khác nhau
  • Trong một số ngữ cảnh, "amateur" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người làm việc không nhiệt tình, không chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: travailler en amateur: làm việc theo lối tài tử, tức là không nghiêm túc.
4. Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • non professionnel: không chuyên nghiệp.
  • passionné: người đam mê, thích thú với một lĩnh vực nào đó.
5. Cụm từ idioms
  • faire quelque chose en amateur: làm điều đó một cách không chuyên, thiếu nghiêm túc.
    • Ví dụ: "Il a fait son projet en amateur" (Anh ấy đã làm dự án của mình một cách không chuyên).
6. Ví dụ nâng cao
  • Un amateur d'art: một người yêu thích nghệ thuật, có thể tham gia vào các triển lãm nhưng không phảinghệ sĩ chuyên nghiệp.
  • Elle est une amatrice de théâtre: ấymột người yêu thích kịch nhưng không phảidiễn viên.
7. Chú ý khi sử dụng
  • Khi dùng "amateur" để chỉ về một người yêu thích một lĩnh vực nào đó, hãy nhớ rằng không có nghĩa tiêu cực trừ khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong nhiều trường hợp, "amateur" thể hiện sự đam mê yêu thích, không nhất thiết phải gắn liền với sự thiếu chuyên nghiệp.
tính từ
  1. ham thích
    • Amateur de tableaux
      ham thích tranh
  2. không chuyên, nghiệp
    • Photographe amateur
      người chơi ảnh không chuyên
  3. (thân mật) muốn mua, định mua
danh từ giống đực
  1. người ham thích
  2. kẻ chơi không chuyên
  3. (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
    • Travailler en amateur
      làm việc theo lối tài tử
  4. (thân mật) người muốn mua, người định mua

Comments and discussion on the word "amateur"