Characters remaining: 500/500
Translation

arroser

Academic
Friendly

Từ "arroser" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tưới", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tươi tắm cây cối hoặc hoa. Tuy nhiên, từ này cũng nhiều nghĩa khác có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước.

Giải thích từ "arroser":
  1. Ngoại động từ: "arroser" là một động từ ngoại, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.
  2. Nghĩa chính: Tưới nước cho cây cối hoặc hoa.
  3. Nghĩa mở rộng: Có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "giội bom," "khao rượu," hoặc "lo lót".
Ví dụ sử dụng:
  1. Tưới nước cho cây:

    • J'arrose les fleurs du jardin chaque matin.
    • (Tôi tưới hoa trong vườn mỗi sáng.)
  2. Chảy qua:

    • Le fleuve Rouge arrose Hanoi.
    • (Sông Hồng chảy qua Nội.)
  3. Giội bom (trong ngữ cảnh thân mật):

    • Ils ont arrosé la ville avec des feux d'artifice.
    • (Họ đã giội bom thành phố bằng pháo hoa.)
  4. Khao rượu:

    • Nous avons arrosé son diplôme avec une grande fête.
    • (Chúng tôi đã khao rượu cho bằng tốt nghiệp của anh ấy bằng một buổi tiệc lớn.)
  5. Lo lót:

    • Il a arrosé le mandarin pour obtenir le contrat.
    • (Anh ấy đã lo lót cho quan lại để được hợp đồng.)
  6. Rưới thêm rượu:

    • Il a arrosé son repas de vin.
    • (Anh ấy đã thêm rượu vào bữa ăn của mình.)
    • Elle arrose son café avec un peu de liqueur.
    • ( ấy cho thêm một chút rượu vào phê của mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "s'arroser" (tự tưới cho mình), có nghĩauống rượu.
  • Từ đồng nghĩa: "asperger" (tưới nước, rưới), nhưng thường ít được dùng hơn trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm động từ cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm động từ:
    • Arroser une affaire (lo lót một công việc).
    • Arroser un événement (khao rượu cho một sự kiện).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "arroser" trong ngữ cảnh thân mật, thường mang tính chất vui vẻ, không chính thức.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý đến cách dùng để tránh hiểu lầm.
ngoại động từ
  1. tưới
    • Arroser les fleurs
      tưới hoa
  2. chảy qua
    • Le Fleuve Rouge arrose Hanoi
      sông Hồng chảy qua Nội
  3. giội bom
  4. (thân mật) khao rượu
    • Arroser son diplôme
      khao rượu sau khi thi đỗ
  5. (thân mật) lo lót
    • Arroser un mandarin
      lo lót quan lại
  6. (thân mật) kèm thêm rượu, rưới thêm rượu
    • Arroser son repas de vin
      ăn cơm uống rượu
    • Arroser son café
      thêm rượu vào phê

Comments and discussion on the word "arroser"