Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last
quy chính
quy chế
quy hoạch
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy tắc
quy ước
quyến cố
quyến thuộc
quyết chí
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết kế thừa cơ
quyền lực
ra công
ra sức
Ra-clay
ranh con
rau câu
rau cải
rau cần
rau cỏ
rau khúc
rau xà-lách
ràng buộc
ràng buộc
rành mạch
rác
Rác
rác rưởi
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tướp
rách tươm
rái cá
ráo cỏ
râu ba chòm
râu cằm
rèm châu
rèn đúc
rèn cặp
rén chiếng
rét căm căm
rét lộc
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
rí rách
ròng rọc
róc
róc rách
rúc
rúc ráy
rúc rích
rúc rỉa
rút cục
rút cuộc
rút phép thông công
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rạc rời
rạch
Rạch Giá
rạch ròi
Rạch Sỏi
rạo rực
rả rích
rải rác
rải rắc
rảnh việc
rấn bước
rấn sức
rất mực
rắc
Rắc lây
rắc rối
rắc rối tơ
rắn đòn cân
rắn độc
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last