Characters remaining: 500/500
Translation

déroger

Academic
Friendly

Từ "déroger" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vi phạm" hoặc "không tuân theo" một quy tắc, một luật lệ, hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, văn học hoặc thậm chí trong các lĩnh vực xã hội để chỉ ra việc không tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Vi phạm luật hoặc quy tắc:

    • Khi một cá nhân hoặc tổ chức không tuân thủ các quy định đã được thiết lập.
    • Ví dụ: "Il a dérogé à la loi en ne respectant pas les normes de sécurité." (Anh ấy đã vi phạm luật bằng cách không tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.)
  2. Mất phẩm giá (trong văn học):

    • Nghĩa này thường được dùng để chỉ sự giảm sút giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Cette œuvre déroge à la grandeur de l'art classique." (Tác phẩm này đã làm mất đi sự vĩ đại của nghệ thuật cổ điển.)
  3. Mất tư cách quý tộc (trong sử học):

    • Dùng để chỉ việc một người không còn được coi là thuộc tầng lớp quý tộc nữa.
    • Ví dụ: "Après la révolution, plusieurs nobles ont dérogé à leur statut." (Sau cuộc cách mạng, nhiều quý tộc đã mất tư cách của mình.)
Biến thể của từ:
  • Déroger à: Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc vi phạm một quy tắc cụ thể.
  • Dérogeant: Đâydạng phân từ hiện tại của "déroger", được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enfreindre: Cũng có nghĩa là "vi phạm", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

    • Ví dụ: "Il a enfreint la loi." (Anh ấy đã vi phạm luật.)
  • Transgresser: Nghĩa là "vi phạm" nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, như vi phạm các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.

    • Ví dụ: "Elle a transgressé les règles de la société." ( ấy đã vi phạm các quy tắc của xã hội.)
Idioms cụm động từ:
  • Déroger à la règle: Nghĩa là vi phạm quy tắc.
    • Ví dụ: "Il est rare de déroger à la règle dans cette entreprise." (Thật hiếm khi vi phạm quy tắc trong công ty này.)
Kết luận:

Từ "déroger" rất hữu ích trong việc diễn tả hành động không tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

nội động từ
  1. (luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng)
  2. (văn học) mất phẩm giá
  3. (sử học) mất tư cách quý tộc

Comments and discussion on the word "déroger"