Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
draguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nạo vét (lòng sông)
  • vớt mìn (ở nơi nào)
  • đánh giậm
  • (hàng hải) trượt, không bám
    • L'ancre drague le fond
      neo không bám đáy
  • (nghĩa bóng, thân mật) đi mò (gái)
Related search result for "draguer"
Comments and discussion on the word "draguer"