Characters remaining: 500/500
Translation

digne

Academic
Friendly

Từ "digne" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đáng", "xứng đáng", hoặc " phẩm cách". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó hoặc một người nào đó giá trị, phẩm chất hoặc sự tôn trọng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản
  • Digne de: Xứng đáng với điều đó.
    • Ví dụ: Cette récompense est digne de lui. (Phần thưởng này xứng đáng với anh ấy.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh
  • Digne de respect: Đáng được tôn trọng.

    • Ví dụ: Elle est une personne digne de respect. ( ấymột người đáng được tôn trọng.)
  • Digne d'attention: Đáng được chú ý.

    • Ví dụ: Ce projet est digne d'attention. (Dự án này đáng được chú ý.)
3. Các biến thể của từ "digne"
  • Dignité (danh từ): phẩm giá, phẩm cách.
    • Ví dụ: Il a toujours agi avec dignité. (Ông ấy luôn hành động với phẩm cách.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Digne d'un roi: Đáng như một vị vua, thể hiện sự cao quý, trang trọng.
    • Ví dụ: Sa tenue était digne d'un roi. (Bộ trang phục của anh ấy thật đáng như một vị vua.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Noble: cao quý, phẩm cách.
  • Respectable: đáng kính trọng.
  • Réputé: nổi tiếng, uy tín.
6. Idioms cụm từ liên quan
  • Avoir de la dignité: phẩm cách.
    • Ví dụ: Il faut toujours avoir de la dignité dans les moments difficiles. (Chúng ta luôn cần phẩm cách trong những lúc khó khăn.)
7. Cách sử dụng khác
  • Maintien digne: thái độ trang nghiêm, đúng mực.
    • Ví dụ: Il a gardé un maintien digne pendant la cérémonie. (Ông ấy đã giữ thái độ trang nghiêm trong suốt buổi lễ.)
8. Phân biệt với các từ khác
  • Digne thường được sử dụng để chỉ phẩm cách sự xứng đáng, trong khi các từ như "noble" hoặc "respectable" có thể chỉ sự cao quý hoặc đáng kính trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận

Từ "digne" mang lại nhiều sắc thái ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự tôn trọng giá trị của một người hay một vật.

tính từ
  1. đáng, xứng đáng
    • Digne de récompense
      đáng được thưởng
    • Une digne récompense
      một phần thưởng xứng đáng
  2. đáng trọng, đáng kính; phẩm cách
    • Un digne vieillard
      cụ già đáng kính
    • Une personne digne
      một người phẩm cách
  3. trang nghiêm; đúng mực
    • Maintien digne
      thái độ trang nghiêm
    • Conduite digne
      cách xử sự đúng mực

Comments and discussion on the word "digne"