Characters remaining: 500/500
Translation

formel

Academic
Friendly

Từ "formel" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "rõ ràng", "dứt khoát" hoặc "chính thức". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được thực hiện theo cách chính thức, rõ ràng không sự mập mờ.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "formel":
  1. Chính thức: Khi nói về một cái gì đó mang tính chất chính thức, nghiêm túc, không phảitự phát hay tùy ý.

    • Ví dụ: un contact formel (cuộc tiếp xúc chính thức) - chỉ một cuộc gặp gỡ mục đích rõ ràng chính thức, chẳng hạn như trong môi trường công việc.
  2. Dứt khoát: Chỉ ra rằng một điều đó được xác định một cách rõ ràng, không chỗ cho sự không chắc chắn.

    • Ví dụ: refus formel (sự từ chối dứt khoát) - tức là một sự từ chối không thể bàn cãi, không khả năng thay đổi.
  3. Rõ ràng: Được sử dụng để chỉ một điều đó không cần phải giải thích thêm.

    • Ví dụ: recevoir un ordre formel (nhận một mệnh lệnh rõ ràng) - có nghĩabạn đã nhận được một chỉ thị không thể hiểu sai.
Các biến thể từ gần giống:
  • Formellement: Trạng từ từ "formel", có nghĩa là "một cách chính thức" hoặc "một cách dứt khoát".

    • Ví dụ: Il a formellement refusé l'offre (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị một cách dứt khoát).
  • Informel: Trái nghĩa với "formel", chỉ những thứ không chính thức, tự do.

    • Ví dụ: une réunion informelle (cuộc họp không chính thức).
Từ đồng nghĩa:
  • Officiel: Thường dùng để chỉ những điều liên quan đến chính quyền hoặc các tổ chức chính thức.
  • Sérieux: Chỉ những điều nghiêm túc không đùa giỡn.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Au sens formel du terme: có nghĩa là "theo nghĩa chính thức của từ này", dùng để nhấn mạnh rằng bạn đang sử dụng từ theo cách chính xác nhất.
  • Avoir une approche formelle: nghĩa là "có một cách tiếp cận chính thức", thường được dùng trong các bối cảnh công việc hoặc học thuật.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "formel" trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, bạnthể kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ, trong ngữ cảnh pháp lý, "procédure formelle" (thủ tục chính thức) có thể chỉ đến các quy trình phápcần tuân thủ một cách nghiêm ngặt.

Tóm lại:

Từ "formel" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt những ý tưởng liên quan đến tính chính thức, sự rõ ràng dứt khoát.

tính từ
  1. rõ ràng, dứt khoát
    • Recevoir un ordre formel
      nhận một mệnh lệnh rõ ràng
    • Refus formel
      sự từ chối dứt khoát
  2. hình thức
    • Logique formelle
      lôgic hình thức
    • Politesse formelle
      sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
  3. (từ mới; nghĩa mới) chính thức
    • Contact formel
      cuộc tiếp xúc hình thức

Comments and discussion on the word "formel"