Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last
hưng sư
hưng thịnh
hưng vong
hưng vượng
hưu bổng
hưu binh
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu quan
hưu trí
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng bày án
hương cả
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hồn
hương hội
hương hoa
hương khói
hương khuê
hương lân
hương lão
hương lửa
hương lửa ba sinh
hương lý
hương liệu
hương ngọc
hương nhu
hương phụ
hương quản
hương sen
hương sư
hương tục
hương thân
hương thí
hương thôn
hương thề
hương thơm
hương trưởng
hương vòng
hương vị
hương ước
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
i-ôn hóa
im phăng phắc
in ảnh
in hệt
in như
in thạch
in thạch bản
inh
inh ỏi
inh tai
kè nhè
kèm nhèm
kèn hát
kém cạnh
kén chọn
kéo cánh
kép hát
kê khai
Kê Khang
Kê Thiệu
kênh
kênh kiệu
kìm chín
kìm hãm
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kình nghê
First
< Previous
53
54
55
56
57
58
59
Next >
Last