Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Hoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
rỗ hoa
rỗng hoác
sách giáo khoa
sáng choang
Sâm Khoé
sân hoè
Sân Hoè
sâu hoắm
sĩ hoạn
Sông Khoai
sản khoa
sảng khoái
sức khoẻ
siêu thoát
sinh hoạt
sinh hoạt phí
suy thoái
sơ khoáng
Sơn Hoà
Sư Khoáng
Tam Hoà
tan hoang
tài hoa
tài khoản
tám hoánh
Tân Hoà
Tân Hoà Đông
Tân Hoà Tây
Tân Hoà Thành
Tân Hoá
Tân Khánh Hoà
tân khoa
Tây Hoà
tình hoài
Tạ Khoa
tẩu thoát
tờ hoa
Tứ Khoa
tứ khoái
tứ túc mai hoa
tự khoa
tổng khủng hoảng
Tịnh Hoà
Thanh Hoà
Thanh Hoá
thanh thoát
Thành Hoà
thành hoàng
Thái Hoà
thái thượng hoàng
thám hoa
thám hoa võ cử
Thông Hoà
Thúc Hoành
Thạch Hoà
Thạch Hoá
Thạch Khoán
Thạnh Hoà
Thạnh Hoà Sơn
Thạnh Hoá
thảng hoặc
thấm thoát
thấm thoắt
thấp thoáng
thần thoại
thầu khoán
thủ khoa
thối hoắc
thối hoăng
thỉnh thoảng
Thị Hoa
Thới Hoà
thăng hoa
thi thoại
thiên địa tuần hoàn
thiêu hoá
Thiện Hoà
Thiệu Hoà
Thiệu Hoá
thoa
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last