Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
im bẵng
im gió
im lìm
im lặng
im lịm
im mồm
im phăng phắc
im trời
in
in ít
in ảnh
in đá
in hệt
in li-tô
in máy
in như
in rô-nê-ô
in tay
in thạch
in thạch bản
in ti-pô
in-va
inh
inh ỏi
inh tai
ka ki
ka li
ka-ki
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
kèn đôi
kèo (tiếng cổ)
kém cỏi
kém tai
kéo dài
kê khai
Kê Thiệu
kênh kiệu
kêu gọi
kêu nài
kêu xin
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kín miệng
kín tiếng
kính ái
kính hiển vi
kính thiên lý
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính viếng
kính viễn
kính viễn vọng
kẻ cắp gặp bà già
kẻ gian
Kẻ Tấn người Tần
kẻ Việt người Tần
kẻo rồi
kế hiền
kế nghiệp
kế thiếp
kế tiếp
kết giao
kết liễu
kết thái, trương đăng
kết tinh
kỳ đài
kỳ diệu
kỳ khôi
kỳ quái
kỳ tài
Kỳ Tiêu
Kỳ Viên
kỷ niệm
kể chi
kỵ binh
kịch chiến
kịch liệt
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last