Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
in
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ. Hình ảnh in sâu trong trí. Nhớ như in.
  • 2 Inch, viết tắt.
Related search result for "in"
Comments and discussion on the word "in"