Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last
thời khóa biểu
thời khắc
thời khắc biểu
thời loạn
thời luận
thời nghi
thời nhân
thời sự
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời vận
thời vụ
thợ điện
thợ ngôi
thợ nguội
thợ trời
thụ giáo
thụ giới
thụ nghiệp
thụ thai
thụ tinh
thục hồi
thục tội
thụi
thụt lùi
Thụy Hiên
thủ hiến
Thủ Thiêm
Thủ Thiện phụ nhân
thủ tiêu
thủ tiết
thủi thủi
thủy điện
thủy binh
thủy chiến
thủy lôi
thủy phi cơ
thủy quân lục chiến
thủy tai
Thủy thiên nhất sắc
thủy tiên
Thủy Tiên (đầm)
thủy tinh
thủy tinh dịch
thủy tinh thể
thủy triều
thứ hai
Thứ Mười Một
thứ phi
Thứ Phi
thức giả
thức giấc
thức thời
thừa gia
thừa phái
thừa phát lại
thừa thãi
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thừa tiếp
thử hỏi
thực chi
thực hiện
thực nghiệm
thực nghiệp
thực tài
thực tại
thực tiễn
thể diện
thể hiện
thể loại
thể nghiệm
thể tài
thối
Thối Chi
thối hoắc
thối hoăng
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last