Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last
thiên thai
Thiên Thai
thiên thần
thiên thời
thiên thể
thiên thu
thiên tiên
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiên tư
thiên vàn
Thiên Vực (sông)
thiên vị
thiên văn
thiên văn học
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
thiêng
thiêng liêng
thiêu
thiêu hủy
thiêu hoá
thiêu hương
thiêu thân
thiêu thủy
thiếc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp danh
Thiếp Lan Đình
Thiếp Lan đình
thiếp phục
thiết
thiết án
Thiết ống
thiết bì
thiết bị
thiết chế
thiết dụng
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiết kế
Thiết Kế
thiết lập
thiết lộ
thiết mộc
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thực
thiết tưởng
thiết vị
thiết yếu
thiếu
thiếu úy
thiếu bảo
thiếu gì
thiếu hụt
Thiếu Lăng
thiếu máu
thiếu mặt
thiếu nữ
thiếu nhi
thiếu niên
thiếu phó
thiếu phụ
thiếu sót
thiếu sinh quân
thiếu tá
thiếu thời
thiếu thốn
thiếu tướng
thiềm
thiềm thừ
thiền
thiền gia
First
< Previous
93
94
95
96
97
98
99
Next >
Last