Characters remaining: 500/500
Translation

thụi

Academic
Friendly

Từ "thụi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi thụi bạn một cái vào lưng để chào." (Đây hành động chào hỏi bằng cách đấm nhẹ.)
  • Cách sử dụng trong văn nói:

    • "Hôm qua, khi gặp nhau, tôi thụi một cái để trêu." (Ở đây, "thụi" mang nghĩa vui vẻ, không ý gây hại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:

    • "Đấm": từ dùng để chỉ hành động đánh mạnh hơn so với "thụi". dụ: "Tôi đấm vào tường."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vỗ": Cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động đánh nhẹ, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn. dụ: "Tôi vỗ vai bạn để chào."
Một số lưu ý:
  • "Thụi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng, nên bạn cần chú ý khi sử dụng trong môi trường chính thức.
  • "Thụi" có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, vậy bạn nên lắng nghe cách sử dụng của người bản địa để hiểu hơn.
  1. I. tt., đphg Huỵch: đấm vào lưng cái thụi. II. đgt., khng. Đấm: thụi vào lưng mấy cái.

Comments and discussion on the word "thụi"