Characters remaining: 500/500
Translation

inaugural

/i'nɔ:gjurəl/ Cách viết khác : (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
Academic
Friendly

Từ "inaugural" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về buổi khai mạc" hoặc "thuộc về lễ khánh thành". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, buổi lễ hoặc bài phát biểu diễn ra lần đầu tiên, đặc biệt trong các dịp trọng đại như lễ nhậm chức của tổng thống hay khai trương một công trình mới.

dụ sử dụng:
  1. Inaugural address: Bài diễn văn khai mạc hoặc bài diễn văn nhậm chức.

    • dụ: "The president gave an inspiring inaugural address that outlined his vision for the country." (Tổng thống đã một bài diễn văn khai mạc đầy cảm hứng, nêu tầm nhìn của ông cho đất nước.)
  2. Inaugural performance: Cuộc biểu diễn khai trương.

    • dụ: "The inaugural performance of the new theatre was attended by many celebrities." (Buổi biểu diễn khai trương của nhà hát mới đã thu hút nhiều người nổi tiếng.)
Biến thể của từ:
  • Inauguration (danh từ): Lễ nhậm chức, lễ khai mạc.
    • dụ: "The inauguration of the new president will take place next week." (Lễ nhậm chức của tổng thống mới sẽ diễn ra vào tuần tới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Opening: Khai mạc, mở đầu.
  • Commencement: Khởi đầu, lễ tốt nghiệp.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Kick off: Bắt đầu, khởi động.
    • dụ: "The event will kick off with an inaugural speech by the mayor." (Sự kiện sẽ bắt đầu bằng bài diễn văn khai mạc của thị trưởng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The inaugural summit of global leaders focused on climate change." (Hội nghị thượng đỉnh khai mạc của các nhà lãnh đạo toàn cầu tập trung vào biến đổi khí hậu.)
  • "She was honored to perform at the inaugural gala of the new cultural center." ( ấy rất vinh dự được biểu diễn tại buổi tiệc khai mạc của trung tâm văn hóa mới.)
Lưu ý:

Từ "inaugural" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng chính thức, vậy bạn nên chú ý đến tình huống đối tượng khi sử dụng từ này.

tính từ
  1. (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
    • an inaugural address (speech)
      bài diễn văn khai mạc
  2. mở đầu, khai trương
    • the inaugural perfomance of a new theatre
      cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
  2. bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

Antonyms

Similar Words

Words Mentioning "inaugural"

Comments and discussion on the word "inaugural"