Characters remaining: 500/500
Translation

lyric

/'lirik/
Academic
Friendly

Từ "lyric" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng như một danh từ tính từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "lyric" (số nhiều "lyrics") thường được dùng để chỉ lời bài hát, đặc biệt những bài hát mang tính chất trữ tình, cảm xúc. cũng có thể chỉ những bài thơ trữ tình, thể hiện cảm xúc sâu sắc của tác giả.
  • Tính từ: "lyrical" (phát âm: /ˈlɪrɪkəl/) có nghĩa mang tính chất trữ tình, thường được dùng để mô tả những tác phẩm văn học hoặc âm nhạc tính chất biểu cảm, sâu lắng.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The lyrics of that song are very touching." (Lời bài hát của bài đó rất cảm động.)
    • "She loves writing lyrics for her own songs." ( ấy thích viết lời bài hát cho các bài hát của mình.)
  • Tính từ:

    • "The poem has a lyrical quality that captivates the readers." (Bài thơ chất lượng trữ tình khiến người đọc say mê.)
    • "He delivered a lyrical performance that moved everyone." (Anh ấy đã một màn trình diễn trữ tình khiến mọi người xúc động.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "lyric poetry" chỉ thể loại thơ trữ tình, thường thể hiện những cảm xúc riêng tư cá nhân.
  • Cụm từ "lyrical ballad" một thể loại thơ kết hợp giữa lời thơ trữ tình yếu tố kể chuyện.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "verse" (khổ thơ, lời thơ) thường chỉ phần của một bài hát hoặc bài thơ.
  • Từ đồng nghĩa: "poem" (thơ) "song" (bài hát) cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh nhất định liên quan đến cảm xúc.
5. Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù từ "lyric" không nhiều thành ngữ (idioms) nổi bật, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "sing a different tune" (thay đổi ý kiến hoặc thái độ), liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc thái độ khác nhau, giống như trong lời bài hát.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lyric" "lyrical," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. "Lyrics" chủ yếu dùng trong âm nhạc, trong khi "lyrical" thường dùng để mô tả chất lượng của một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.

danh từ
  1. bài thơ trữ tình
  2. (số nhiều) thơ trữ tình
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
tính từ+ Cách viết khác : (lyrical) /'lirikəl/
  1. trữ tình

Antonyms

Similar Words

Words Containing "lyric"

Words Mentioning "lyric"

Comments and discussion on the word "lyric"