Từ "lyric" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó được dùng như một danh từ và tính từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Danh từ: "lyric" (số nhiều là "lyrics") thường được dùng để chỉ lời bài hát, đặc biệt là những bài hát mang tính chất trữ tình, cảm xúc. Nó cũng có thể chỉ những bài thơ trữ tình, thể hiện cảm xúc sâu sắc của tác giả.
Tính từ: "lyrical" (phát âm: /ˈlɪrɪkəl/) có nghĩa là mang tính chất trữ tình, thường được dùng để mô tả những tác phẩm văn học hoặc âm nhạc có tính chất biểu cảm, sâu lắng.
2. Ví dụ sử dụng:
"The poem has a lyrical quality that captivates the readers." (Bài thơ có chất lượng trữ tình khiến người đọc say mê.)
"He delivered a lyrical performance that moved everyone." (Anh ấy đã có một màn trình diễn trữ tình khiến mọi người xúc động.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Cụm từ "lyric poetry" chỉ thể loại thơ trữ tình, thường thể hiện những cảm xúc riêng tư và cá nhân.
Cụm từ "lyrical ballad" là một thể loại thơ kết hợp giữa lời thơ trữ tình và yếu tố kể chuyện.
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "verse" (khổ thơ, lời thơ) thường chỉ là phần của một bài hát hoặc bài thơ.
Từ đồng nghĩa: "poem" (thơ) và "song" (bài hát) cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh nhất định liên quan đến cảm xúc.
5. Idioms và cụm động từ:
Mặc dù từ "lyric" không có nhiều thành ngữ (idioms) nổi bật, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "sing a different tune" (thay đổi ý kiến hoặc thái độ), liên quan đến việc thể hiện cảm xúc hoặc thái độ khác nhau, giống như trong lời bài hát.
6. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lyric" và "lyrical," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. "Lyrics" chủ yếu dùng trong âm nhạc, trong khi "lyrical" thường dùng để mô tả chất lượng của một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.