Từ "mollah" (hoặc "mullah" trong chính tả tiếng Anh) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một người có kiến thức sâu rộng về tôn giáo trong Hồi giáo, thường là một giáo sĩ hoặc người đứng đầu trong các hoạt động tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng Hồi giáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans certaines mosquées, le mollah donne des prêches chaque vendredi.
Le mollah est respecté dans sa communauté pour sa sagesse et ses enseignements.
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "mollah" thường không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "mollahisme," dùng để chỉ những tư tưởng hoặc phong trào tôn thờ các giáo sĩ Hồi giáo.
Trong tiếng Ả Rập, từ tương đương là "ملا" (mullā), cũng mang ý nghĩa tương tự.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Imam: Một từ khác chỉ những người lãnh đạo trong Hồi giáo, thường là người dẫn dắt cầu nguyện tại nhà thờ Hồi giáo.
Cheikh (Sheikh): Một từ chỉ người có uy tín trong cộng đồng Hồi giáo, thường là một người giàu kinh nghiệm và hiểu biết.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Sous la houlette d'un mollah": Cụm từ này có nghĩa là "dưới sự hướng dẫn của một giáo sĩ," thường dùng để chỉ việc học hỏi từ một người có uy tín.
"Prendre le mollah pour un sage": Có nghĩa là "coi giáo sĩ như một người khôn ngoan." Câu này thường được dùng để diễn tả việc tôn trọng ý kiến của một người có kiến thức tôn giáo.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "mollah," bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tình huống sử dụng.
Mặc dù "mollah" thường chỉ những người có kiến thức tôn giáo, nhưng không phải tất cả những người theo Hồi giáo đều là mollah, mà chỉ những người đã được đào tạo và công nhận trong cộng đồng.