Characters remaining: 500/500
Translation

mol

Academic
Friendly

Từ "mol" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "mềm" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một vật tính chất mềm mại, không cứng.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Miêu tả tính chất vật:

    • Ví dụ: "Ce coussin est très mol." (Cái gối này rất mềm.)
    • Trong câu này, "mol" dùng để miêu tả tính chất của cái gối.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • Ví dụ: "Il a un cœur mol." (Anh ấy có một trái tim mềm mại.)
    • đây, "mol" được dùng để chỉ tính cách, thể hiện sự nhạy cảm.
Biến thể của từ "mol":
  • Từ "mol" dạng giống là "molle" khi được sử dụng để miêu tả danh từ giống cái.
    • Ví dụ: "Cette pâte est molle." (Bột này mềm.)
Các từ gần giống:
  • Mou: Là dạng nam của từ "mol" có nghĩa tương tự, nhưng "mou" thường được dùng hơn trong ngữ cảnh nói về sự mềm mại.
    • Ví dụ: "Le fromage est mou." (Phô mai này mềm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Souple: Có nghĩalinh hoạt, mềm dẻo.
    • Ví dụ: "Ce tissu est souple." (Vải này mềm dẻo.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Avoir le cœur mol: Nghĩa trái tim mềm yếu, thường chỉ những người dễ xúc động hoặc nhạy cảm.
    • Ví dụ: "Elle a le cœur mol, elle pleure facilement." ( ấy trái tim mềm, ấy dễ khóc.)
Câu phrasal:
  • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "mol", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu diễn đạt hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "mol", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ bạn đang miêu tả để chọn dạng đúng của từ (mou/molle).
  • "Mol" không phải là từ phổ biến như "mou", nên trong nhiều ngữ cảnh, bạn sẽ thấy "mou" được sử dụng nhiều hơn.
tính từ
  1. xem mou

Comments and discussion on the word "mol"