Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
215
216
217
218
219
220
221
Next >
Last
trung não
trung nông
Trung Ngãi
trung ngôn
Trung Ngạn
trung nghĩa
Trung Nghĩa
trung nghì
trung nguyên
Trung Nguyên
Trung Nguyên
Trung Nhất
trung niên
Trung Phúc
trung phần
Trung Phụng
trung phong
trung quân
trung quân
trung sĩ
Trung Sơn
Trung Sơn Trầm
trung tá
trung táo
trung tâm
Trung Tâm
trung tâm điểm
trung tín
trung tính
Trung Tú
trung tử
Trung Tự
trung tố
trung thành
Trung Thành
Trung Thành Đông
Trung Thành Tây
trung thần
trung thế kỷ
trung thọ
trung thực
Trung Thịnh
trung thiên
Trung Thiện
trung thu
Trung Thu
Trung Thượng
trung tiện
Trung Trạch
trung trực
Trung Trực
trung trinh
trung tu
trung tuần
trung tuyến
trung tướng
trung vệ
trung văn
Trung Văn
Trung Xuân
trung y
Trung Yên
trung ương
truy hoan
truy hoan
truy lĩnh
truy lùng
truy nã
truy nguyên
truy nhận
truy phong
truy phong
truy tặng
truy tưởng
truy vấn
truyền
Truyền Đăng (núi)
truyền đạo
truyền đạt
truyền đơn
First
< Previous
215
216
217
218
219
220
221
Next >
Last