Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kình nghê
kình ngư
kích động
kín
kín đáo
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
Kính Đức
kính ái
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cố
kính chúc
kính chuộng
kính dưỡng mục
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính mộ
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính tạ
kính thiên lý
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trắng
kính trọng
kính viếng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kẻ gian
Kẻ Tấn người Tần
kẻ Việt người Tần
kẻng
kẻo nữa
kẽ nách
kế đến
kế cận
kế chân
kế hiền
kế nghiệp
kế toán
kết án
kết đoàn
kết bạn
kết băng
Kết cỏ ngậm vành
kết cỏ ngậm vành
kết duyên
kết hôn
kết luận
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết tầng
kết thái, trương đăng
kết tinh
kết toán
kền
kền kền
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
kỳ công
kỳ cùng
kỳ hình
First
< Previous
58
59
60
61
62
63
64
Next >
Last