Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last
khí nhạc
khí quản
khí quyển
khí sinh
khí sinh
khí tĩnh học
khí than ướt
Khí thôn Ngưu đẩu
khí tượng
khí tượng học
khía cạnh
khích động
khó khăn
khó lòng
khó nói
khó ngửi
khó nghĩ
khó nghe
khó nhai
khó nhằn
khó nhọc
khó nuốt
khó tính
khó thương
khóa chuông
khóa luận
khóa sinh
khóa trình
Khóc dây cung
Khóc Lân
Khóc măng
khóc măng
khóc mướn
khóc than
khói đèn
Khói báo chiến tranh
khô cạn
khô cằn
khô khan
khô không khốc
khôi ngô
khôi nguyên
Khôi tinh
khôn
khôn khéo
khôn khôn
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không đâu
không đổi
Không đội chung trời
không bào
không chê được
không chừng
không chiến
không dám
không dưng
không gian
không hề
không hoà mùi chi
không kích
không khí
không lực
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không thể
không tiền khoáng hậu
không trung
không tưởng
không vận
Khù Sung
Khù-sung
khùng
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last