Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
bất can thiệp
chất phác
tài tình
tinh xảo
quy chiếu
can dự
quyền biến
mạch lạc
xê xích
xê xích
tìm
tham khảo
hề hề
bác vật
diệu
phó kĩ sư
tổng công trình sư
công trình sư
nữ kĩ sư
yêu thích
bái biệt
diễn văn
hiệu thế
hội nghị
thế hiệu
kết hối
vòng tròn
găng tây
tuyệt xảo
tranh khôn
cao kế
khéo léo
hiệu số
tưng tửng
họp báo
ngưỡng trông
tưởng vọng
ạ
trẻ thơ
hiệu
vô tự
biến báo
ngưỡng vọng
diễn thuyết
cao tay
dẫn
tôn kính
đài
vô phép
vô phép
cầu cống
thượng đỉnh
bàn tròn
nông học
rõ nét
bợm
âm thanh
giao thoa
cấp cao
chõ
more...