Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objectif
Jump to user comments
tính từ
  • khách quan
    • Réalité objective
      hiện thực khách quan
    • Critique objective
      sự phê bình khách quan
    • Signes objectifs
      (y học) dấu hiệu khách quan
  • (tâm lý học) (thuộc) khách thể
    • génétif objectif
      (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng
danh từ giống đực
  • cái khách quan
  • mục tiêu
    • Objectif militaire
      mục tiêu quân sự
  • (vật lý học, điện ảnh) vật kính
    • L'objectif d'un microscope
      vật kính của kính hiển vi
Related search result for "objectif"
Comments and discussion on the word "objectif"