Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pencil
/'pensl/
Jump to user comments
danh từ
  • bút chì
  • vật hình bút chì
  • (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
    • pencil of planes
      chùm mặt phẳng
    • pencil of straight lines
      chùm đường thẳng
  • (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ
ngoại động từ
  • viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
  • ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
  • (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)
Related search result for "pencil"
Comments and discussion on the word "pencil"