Từ "ra" là một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "ra" kèm theo ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. Nghĩa và Cách Sử Dụng
2. Biến Thể và Cách Sử Dụng Nâng Cao
3. Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan
Từ gần giống: "Đi ra" (cùng nghĩa đi ra ngoài), "ra ngoài" (đi ra ngoài).
Từ đồng nghĩa: "Ra ngoài" có thể sử dụng tương tự trong nhiều ngữ cảnh.
4. Chú Ý
"Ra" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ: "ra mắt," "ra tay," "ra quyết định."
Cách sử dụng từ "ra" có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý để sử dụng chính xác.
5. Cách Sử Dụng Khác
"Ra" còn có thể dùng để chỉ sự cải thiện, ví dụ: "Đẹp ra," "Trắng ra" nghĩa là trở nên đẹp hơn, sáng hơn.