Characters remaining: 500/500
Translation

raidir

Academic
Friendly

Từ "raidir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "làm cứng lại" hoặc "cứng lại". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "raidir" cùng với ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • "raidir" có thể được dùng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn. Ví dụ:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • "raidir" cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái cứng lại của một vật, hoặc khi cơ thể trở nên cứng đờ. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "raidir" có thể mang ý nghĩa tâm lý, như làm cho tinh thần hay tâm hồn trở nên cứng rắn hơn. Ví dụ:
    • Il a raidir son âme pour surmonter les difficultés. (Anh ấy đã phải làm cứng rắn tâm hồn để vượt qua khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ:
    • raideur (sự cứng lại)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • durcir (làm cho cứng hơn)
  • Từ đồng nghĩa:

    • resserrer (thắt chặt lại)
Idioms cụm động từ:
  • Tuy không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "raidir", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong một số thành ngữ hoặc ngữ cảnh khác, ví dụ như:
    • raidir les rangs (thắt chặt hàng ngũ) - nghĩalàm cho một nhóm hoặc đội ngũ trở nên nghiêm ngặt hơn.
ngoại động từ
  1. làm cứng lại, làm thành cứng rắn
    • Pantalon raidi par la boue
      quần giây bùn cứng lại
    • Raidir l'âme
      làm cứng rắn tâm hồn
  2. căng thẳng
    • Raidir son bras
      căng thẳng cánh tay
  3. (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi
nội động từ
  1. cứng lại
    • Ses membres raidissent
      chân tay cứng lại

Words Containing "raidir"

Words Mentioning "raidir"

Comments and discussion on the word "raidir"