Characters remaining: 500/500
Translation

saigneur

Academic
Friendly

Từ "saigneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le saigneur), có nghĩa là "người cắt tiết" hoặc "người chọc tiết". Đâymột từ hiếm ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm.

Định nghĩa
  • Saigneur: Người thực hiện việc cắt tiết động vật, thườngtrong ngành nông nghiệp, để lấy thịt hoặc sản phẩm từ động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Saigneur de porcs: Người chọc tiết lợn.

    • Câu ví dụ: "Le saigneur de porcs travaille dans une fermeil s'occupe de l'abattage." (Người chọc tiết lợn làm việc trong một trang trại nơi anh ta đảm nhận việc giết mổ.)
  2. Saigneur de bétail: Người chọc tiết gia súc.

    • Câu ví dụ: "Le saigneur de bétail doit respecter les normes sanitaires lors de l'abattage." (Người chọc tiết gia súc phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh trong quá trình giết mổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "saigneur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức trong việc tiêu thụ thực phẩm, như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi động vật hoặc sự bền vững trong nông nghiệp.
Phân biệt các biến thể:
  • Saigneur không nhiều biến thể khác trong tiếng Pháp, nhưng có một số từ liên quan bạn có thể tham khảo:
    • Abatteur: Người giết mổ, thuật ngữ tổng quát hơn có thể áp dụng cho nhiều loại động vật.
    • Boucher: Thịt, có nghĩangười bán thịt, nhưng không nhất thiết phảingười chọc tiết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Abatteur: Như đã đề cập, là một từ đồng nghĩa, nhưng có thể chỉ đến người thực hiện việc giết mổ không nhất thiết phải cắt tiết.
  • Boucher: Tuytừ chỉ người bán thịt, nhưng cũng có thể gợi ý đến việc giết mổ động vật.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "saigneur". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về thực phẩm nông nghiệp, có thể sử dụng cụm từ như "l'élevage durable" (chăn nuôi bền vững) để nhấn mạnh đến vấn đề đạo đức trong việc tiêu thụ thực phẩm.
Kết luận:

Từ "saigneur" là một từ hiếm chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt. Việc hiểu về giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về ngành công nghiệp thực phẩm các vấn đề liên quan đến đạo đức trong việc tiêu thụ thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt tiết, người chọc tiết
    • Saigneur de porcs
      người chọc tiết lợn

Comments and discussion on the word "saigneur"