Characters remaining: 500/500
Translation

saxe

/sæks/
Academic
Friendly

Từ "saxe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ một loại đồ sứ cao cấp, thường được sản xuất từ đất sét sứ (porcelaine) được biết đến với độ bền vẻ đẹp của . "Saxe" thường liên quan đến những sản phẩm sứ nổi tiếng từ vùng SaxeĐức, đặc biệtđồ sứ Meissen.

Định nghĩa:
  • Saxe (danh từ giống đực): Đồ sứ tinh xảo, thường được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, nổi tiếng với chất lượng thiết kế nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le musée, il y a une magnifique collection de porcelaine de Saxe.

    • (Trong bảo tàng, có một bộ sưu tập đồ sứ Saxe tuyệt đẹp.)
  2. Les assiettes en Saxe sont très prisées par les collectionneurs.

    • (Đĩa sứ Saxe rất được ưa chuộng bởi các nhà sưu tập.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Saxe có thể dùng để chỉ không chỉ riêng đồ vật mà còn mang hàm ý về sự sang trọng, quý giá trong văn hóa hoặc thiết kế. Ví dụ:
    • Cette maison est décorée avec des éléments de Saxe, ce qui lui donne un air élégant.
    • (Ngôi nhà này được trang trí bằng các yếu tố Saxe, điều đó làm cho có vẻ thanh lịch.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Porcelaine: Đồ sứ nói chung, không chỉ riêng đồ Saxe.
  • Céramique: Gốm, nhưng thường không chỉ ra chất lượng cao như đồ sứ.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un coeur de pierre" ( trái tim bằng đá): Có thể ám chỉ sự lạnh lùng, không cảm xúc, nhưng không liên quan trực tiếp đến "saxe." Tuy nhiên, ý nghĩa của đồ sứ Saxe có thể tạo nên sự đối lập với cụm từ này.
Phân biệt các biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, "saxe" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến đồ sứ khác như:
    • Porcelaine de Chine: Đồ sứ Trung Quốc, cũng nổi tiếng nhưng khác với Saxe về nguồn gốc phong cách.
danh từ giống đực
  1. đò sứ Xắc-

Words Containing "saxe"

Comments and discussion on the word "saxe"