Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Táy
Jump to user comments
version="1.0"?>
Một tên gọi khác của dân tộc Thái
Related search result for
"Táy"
Words pronounced/spelled similarly to
"Táy"
:
tà ý
tay
tày
Tày
Táy
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
more...
Words contain
"Táy"
:
Táy
Táy Đăm
Táy Đeng
Táy Chiềng
Táy Khao
táy máy
Táy Mộc Châu
Táy Mười
Táy Mương
Táy Thanh
Comments and discussion on the word
"Táy"