Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Trương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) (suối) Dài 22km, diện tích lưu vực 137km2. Bắt nguồn từ vùng núi phía tây bắc tỉnh Khánh Hoà cao 800m, chảy theo hướng tây bắc-đông nam, đổ nước vào vịnh Cam Ranh
Comments and discussion on the word "Trương"