Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
11
12
13
14
15
»
»»
Words Containing "U"
gian phu
gián quan
gian truân
già nua
giản yếu
giáo đầu
giao cấu
giao du
giao hiếu
giáo huấn
giao hữu
giáo hữu
giáo điều
giao lưu
giảo quyệt
giao tuyến
gia quan
gia quyến
giật cánh khuỷu
giả thuyết
gia truyền
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
giàu có
giâu gia
giau giảu
giâu gia xoan
giấu giếm
giấu màu
giấu quanh
giàu sang
giấu tiếng
giấy dầu
giày guốc
giấy nhiễu
giấy quyến
giấy tàu bạch
giếng dầu
gieo cầu
gieo cầu
gieo quẻ
giẽ run
giễu
giễu cợt
giỗ đầu
giờ chính quyền
giỗ hậu
giới luật
giới thiệu
giới thuyết
giới tửu
giới tuyến
giờ lâu
giong ruổi
giống trung
Gió nữ mưa ngâu
giở quẻ
Giọt châu
giọt máu
giua
giu giú
giun
giun đất
giun kim
giun đũa
giuộc
giường chiếu
glu-cô
gỡ đầu
góc vuông
Gối cuốc kêu
Gối du tiên
gớm guốc
gót đầu
guốc
guốc điếu
guốc kinh
guốc võng
guồng
gương cầu
gương mẫu
guồng máy
guột
hà châu
hạ du
hải âu
hải cẩu
««
«
11
12
13
14
15
»
»»