Characters remaining: 500/500
Translation

cẩu

Academic
Friendly

Từ "cẩu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cũng như dụ sử dụng các từ liên quan.

1. Nghĩa thứ nhất: Con chó
  • Định nghĩa: "Cẩu" thường được dùng để chỉ con chó, nhưng trong một số trường hợp, từ này có thể mang tính chất đùa cợt hoặc không chính thức.
  • dụ:

    • "Hôm nay mình thấy một con cẩu rất dễ thươngcông viên."
    • "Trong bữa tiệc, mọi người nói đùa rằng 'anh em chia nhau thịt cẩu' khi nói về món ăn họ đang thưởng thức."
  • Biến thể: "Cẩu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "cẩu vàng" (chó vàng), "cẩu con" (chó con).

2. Nghĩa thứ hai: Phương tiện cơ giới nâng chuyển hàng nặng
  • Định nghĩa: "Cẩu" cũng một từ dùng để chỉ một loại máy móc, thường được gọi là cần cẩu, dùng để nâng chuyển những vật nặng.
  • dụ:

    • "Công trường đang sử dụng cẩu để nâng máy lên tàu."
    • "Cẩu hàng đã được điều chỉnh để nâng những vật nặng hơn."
  • Động từ liên quan: "Cẩu" có thể được dùng như một động từ trong ngữ cảnh nâng chuyển hàng nặng. dụ: "Chúng ta cần cẩu tên lửa lên bệ phóng để chuẩn bị cho vụ phóng."

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Chó" (chỉ chung về loài vật), "cần cẩu" (một cách gọi chính xác hơn cho phương tiện nâng hàng).
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "cẩu" có thể được thay thế bằng "chó" khi nói về động vật, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. Đối với phương tiện nâng, có thể dùng "cần cẩu".
Một số lưu ý
  • Khi sử dụng từ "cẩu" để chỉ con chó, cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng nghe, từ này có thể tạo ra cảm giác không trang trọng hoặc hài hước.
  • Khi nói về cần cẩu, từ "cẩu" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xây dựng, vận tải hay các ngành công nghiệp nặng.
  1. 1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.
  2. 2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.

Comments and discussion on the word "cẩu"