Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cau
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Loài cây thuộc họ dừa, thân cột, chỉ có lá ở ngọn, quả dùng để ăn trầu: Thiếu đất trồng dừa, thừa đất trồng cau (tng) 2. Quả của cây cau dùng để ăn trầu: Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười.
  • 2 đgt. Nhíu lông mày: Đôi mày cau lại.
Related search result for "cau"
Comments and discussion on the word "cau"