Characters remaining: 500/500
Translation

câu

Academic
Friendly

Từ "câu" trong tiếng Việt một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "câu".

1. Định nghĩa chung
  • Câu có thể hiểu một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể. Trong ngữ pháp, "câu" thường được dùng để chỉ một câu hoàn chỉnh chủ ngữ vị ngữ.
2. Các nghĩa khác nhau của từ "câu"
  • Câu (danh từ):

    • một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh, có thể diễn đạt một ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin. dụ:
  • Câu (động từ):

    • Nghĩa là "gọi" hoặc "hỏi". dụ:
  • Câu (danh từ):

    • Cũng có thể dùng để chỉ một mảnh đất nhỏ dùng để trồng cây. dụ:
  • Câu (danh từ):

    • Trong ngữ cảnh câu , "câu" có nghĩahành động bắt bằng cách sử dụng móc câu. dụ:
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Câu văn: Đề cập đến cách cấu tạo một câu trong văn bản, có thể câu đơn, câu phức, hoặc câu ghép.

    • dụ: "Câu văn này rất hay sâu sắc."
  • Câu hỏi: một loại câu dùng để hỏi, thường dấu hỏicuối.

    • dụ: "Bạn thích học tiếng Việt không?"
4. Biến thể của từ "câu"
  • Câu chuyện: Chỉ một mẩu chuyện, có thể hư cấu hoặc thật.
  • Câu lạc bộ: Một nhóm người chung sở thích hoặc mục tiêu.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Câu (trong ngữ pháp):
    • Từ gần giống: "mệnh đề" (một phần của câu có thể đứng độc lập hoặc không).
    • Từ đồng nghĩa: "câu hỏi" (câu được dùng để hỏi).
6. Từ liên quan
  • Câu : Hành động bắt bằng cách dùng móc câu.
  • Câu đối: một thể loại văn học truyền thống của người Việt, thường hai câu thơ đối nhau về mặt ý nghĩa.
Tóm lại

Từ "câu" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt, từ ngữ pháp đến các hoạt động hàng ngày. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của .

  1. con ngựa, non trẻ, xinh đẹp

Comments and discussion on the word "câu"