Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
mẩu
mẫn nhuệ
mẫn tuệ
mẫu
mẫu âm
mẫu đơn
mẫu đơn
mẫu cữu
mẫu giáo
mẫu hệ
mẫu mã
mẫu mực
mẫu quốc
mẫu số
mẫu tây
mẫu tử
mẫu tự
mẫu thân
mậu
mậu dịch
mắc míu
mắm ruốc
mặc dầu
mặt cầu
mẹ cu
mẹ dàu
mẹ nuôi
mến yêu
mếu
mếu máo
mếu xệch
mở đầu
mềm yếu
Mọi Luỹ
mỡ gàu
mục tiêu
mừng tuổi
mực tàu
mỹ miều
mỹ quan
mỹ thuật
mốc hoa cau
mệnh chung
mộng du
Mộng Nguyệt
mộng triệu
Mộng Tuân
mộngtriệu
Mđhur
Mdhur
meo cau
miêu
Miêu
miêu tả
miếu
miếu đường
miếu hiệu
miếu mạo
miễn thuế
miễu
minh điều
minh châu
minh nguyệt
minh quân
mu
mua
mua đường
mua bán
mua buôn
mua chịu
mua chuộc
mua lẻ
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
Mual
muôi
muôn
muôn đời
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last