Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for U in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last
Quỳnh Giao
Quỳnh Hải
Quỳnh Hậu
Quỳnh Hồng
Quỳnh Hội
Quỳnh Hoa
Quỳnh Hoà
Quỳnh Hoàng
Quỳnh Hưng
Quỳnh Khê
Quỳnh Lâm
Quỳnh Lôi
Quỳnh Lập
Quỳnh Lộc
Quỳnh Liên
Quỳnh Long
Quỳnh Lưu
Quỳnh Lương
Quỳnh mai
Quỳnh Mỹ
Quỳnh Minh
Quỳnh Ngọc
Quỳnh Nghĩa
Quỳnh Nguyên
Quỳnh Nhai
Quỳnh Phú
Quỳnh Phụ
Quỳnh Phương
Quỳnh Sơn
Quỳnh Tam
Quỳnh Tân
Quỳnh Thanh
Quỳnh Thạch
Quỳnh Thắng
Quỳnh Thọ
Quỳnh Thiện
Quỳnh Thuận
Quỳnh Trang
quỳnh tương
Quỳnh Văn
Quỳnh Vinh
Quỳnh Xá
Quỳnh Xuân
Quỳnh Yên
quỷ
Quỷ Cốc Tử
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quỹ đạo
quỹ đen
quỹ tích
quỵ
quỵ luỵ
quốc âm
quốc biến
quốc ca
quốc công
quốc công tiết chế
quốc dân
Quốc Dân
quốc dân đại hội
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc học
quốc hữu hóa
quốc hồn
quốc hội
Quốc Hội
quốc hiệu
quốc huy
quốc kế
quốc kỳ
quốc khánh
Quốc Khánh
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last